Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
06/12/19 |
2,000 |
+10 ▲(0.50%)
| 1,220 | 177.78 | 698.57 | - | - |
05/12/19 |
1,990 |
-140 ▼(-6.57%)
| 8,050 | 575 | 557.89 | - | - |
04/12/19 |
2,130 |
-160 ▼(-6.99%)
| 6,280 | 785 | 496.67 | - | - |
03/12/19 |
2,290 |
+140 ▲(6.51%)
| 10 | 1,258.75 | 1,271.54 | - | - |
02/12/19 |
2,150 |
-160 ▼(-6.93%)
| 14,560 | 1,617.78 | 1,269.58 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP COMA 18 |
Tên tiếng Anh
|
COMA 18 Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
COMA18
|
Địa chỉ
|
Số 135 Trần Phú - P. Văn Quán - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3354 5608 |
Fax
|
(84.24) 3354 4667 |
Email
|
coma18@vnn.vn
|
Website
|
http://www.coma18.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Phát triển bất động sản |
Ngày niêm yết
|
19/07/2011 |
Vốn điều lệ
|
315,399,470,000 |
Số CP niêm yết
|
31,539,947 |
Số CP đang LH
|
31,539,947
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0500236860 |
GPTL
|
2102QĐ-BXD |
Ngày cấp
|
11/11/2005 |
GPKD
|
0500236860 |
Ngày cấp
|
21/12/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- DV tư vấn, môi giới, quản lý, quảng cáo và sàn giao dịch BĐS - Đào tạo dạy nghề: điện, điện tử, tin học - Khai thác kinh doanh khoáng sản; Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng; ... |
|
|
- Tiền thân là một doanh nghiệp CP hoạch toán độc lập trực thuộc TCT Cơ khí xây dựng (COMA) – Bộ xây dựng, được chuyển thành CTCP Cơ Khí Xây Dựng số 18 theo quyết định số 2102QĐ-BXD ngày 11 tháng 11 năm 2005 của Bộ Xây Dựng. |
24/04/2020 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 18,100,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
18/04/2019 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
|
Địa điểm
: Km10 - Đường Nguyễn Trãi - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
|
|
23/06/2018 09:00
|
Họp ĐHCĐ thường niên năm 2018
|
Địa điểm
: Hội trường Phòng B601 - Nhà B Học viện cán bộ quản lý xây dựng và đô thị - Đường Nguyễn Trãi - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|