Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
13/12/19 |
82,500 |
0 ■(0.00%)
| 21,880 | 203.39 | 259.21 | 3,480 | 15,300 |
12/12/19 |
82,500 |
-1,500 ▼(-1.79%)
| 40,860 | 244.41 | 391.32 | 1,300 | 9,430 |
11/12/19 |
84,000 |
-2,300 ▼(-2.67%)
| 34,480 | 290.3 | 207.01 | 3,360 | 6,200 |
10/12/19 |
86,300 |
-3,600 ▼(-4.00%)
| 62,100 | 337.66 | 317.73 | 2,310 | 25,710 |
09/12/19 |
89,900 |
+5,400 ▲(6.39%)
| 40,920 | 317.11 | 409.1 | 3,190 | 300 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco |
Tên tiếng Anh
|
Taseco Air Services JSC |
Tên viết tắt
|
TASECO AIRS
|
Địa chỉ
|
Tầng 1 - Tòa nhà N02-T1 - Khu Đoàn ngoại giao - Phố Đỗ Nhuận - P. Xuân Tào - Q. Bắc Từ Liêm - Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3587 6683 |
Fax
|
(84.24) 3587 6678 |
Email
|
vanthu-noibai@taseco.vn
|
Website
|
http://tasecoairs.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Bán lẻ |
Ngành
|
Của hàng hàng hóa tổng hợp |
Ngày niêm yết
|
04/01/2018 |
Vốn điều lệ
|
450,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
45,000,000 |
Số CP đang LH
|
45,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0107007230 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0107007230 |
Ngày cấp
|
28/09/2015 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
Dịch vụ hàng không. |
|
|
- Ngày 28/09/2015 CTCP DV Hàng không Taseco Nội Bài - tiền thân của CTCP DV Hàng không Taseco được thành lập. - Ngày 30/05/2017 Đổi tên thành CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco - Ngày 04/01/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 45.000 đ/CP. |
14/11/2019 09:00
|
Trả cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
14/11/2019 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
08/07/2019 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 9,000,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|