Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
01/03/21 |
33,800 |
+600 ▲(1.81%)
| 30,900 | 718.75 | 766.67 | - | - |
26/02/21 |
33,200 |
+450 ▲(1.37%)
| 24,800 | 652.73 | 807.04 | - | - |
25/02/21 |
32,750 |
+650 ▲(2.02%)
| 51,700 | 1,115 | 1,222.47 | - | - |
24/02/21 |
32,100 |
+100 ▲(0.31%)
| 41,700 | 959.32 | 926.09 | - | - |
23/02/21 |
32,000 |
0 ■(0.00%)
| 24,400 | 754.9 | 1,068.52 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận |
Tên tiếng Anh
|
BinhThuan Agriculture Services JSC |
Tên viết tắt
|
BITAGCO
|
Địa chỉ
|
Số 03 - ĐườngNguyễn Du - P. Đức Thắng - Tp. Phan Thiết - T. Bình Thuận |
Điện thoại
|
(84.252) 381 6823 |
Fax
|
(84.252) 381 4599 |
Email
|
dvnnbinhthuan@gmail.com
|
Website
|
http://www.bitagco.com/
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngày niêm yết
|
18/03/2020 |
Vốn điều lệ
|
800,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
80,000,000 |
Số CP đang LH
|
80,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
3400382278 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
3400382278 |
Ngày cấp
|
11/05/2004 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Hoạt động dịch vụ trồng trọt - Nhân và chăm sóc giống cây công nghiệp |
|
|
- Tiền thân là Công ty Vật tư Nông nghiệp Thuận Hải được thành lập ngày 25/12/1975. - Năm 1993 đổi tên thành Công ty Vật tư Nông nghiệp Bình Thuận. - Năm 2004 chuyển đổi thành hình thức CTCP. - Năm 2006 Nhà nước thoái toàn bộ vốn tại công ty. - 26/05/2016 Vốn điệu lệ tăng lên thành 288 tỷ đồng. - Ngày 18/03/2020, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 10,800 đ/CP. |
18/01/2022 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 42,560,127 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
01/02/2021 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 42,560,127 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
16/10/2020 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 8,639,873 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|