Mở tài khoản trực tuyến
Mạng lưới toàn cầu
Giao dịch cơ sở
Giao dịch phái sinh
Về chúng tôi
Tầm nhìn và Triết lý
Chúng tôi làm gì
Lịch sử
Nghề nghiệp
Sản phẩm & Dịch vụ
Môi giới Khách hàng cá nhân
Môi giới Khách hàng tổ chức
Quản lý tài sản
Ngân hàng đầu tư
Tin tức & Sự kiện
Tin tức
Tin Mirae Asset
Tin thị trường
Công bố thông tin
B.C Tài chính /
B.C Thường niên
Công bố thông tin
Điều lệ công ty
Sự kiện
Công cụ đầu tư
Tin tức
Thống kê giao dịch
Lọc cổ phiếu
So sánh cổ phiếu
Biểu đồ phân tích kĩ thuật
Doanh nghiệp 360
Phân tích
Báo cáo thường nhật
Ngành / Doanh nghiệp
Vĩ mô / Chiến lược
PHÁI SINH
Khái niệm cơ bản
HĐTL Chỉ số Index
HĐTL Trái phiếu chính phủ
Biểu phí
Hướng dẫn giao dịch
Miễn phí giao dịch
Hỗ trợ
Mở tài khoản tiền tại ngân hàng ACB
Nộp tiền
Lưu ký chứng khoán
Ứng trước tiền bán chứng khoán
Chuyển tiền
Giao dịch ký quỹ
SMS
Qui định giao dịch chứng khoán
Hướng dẫn giao dịch trực tuyến qua website
Hướng dẫn giao dịch qua ứng dụng điện thoại
Biểu phí
CTCP Vật tư Xăng Dầu
(HoSE:
COM
)
Materials - Petroleum Joint Stock Company
Nhóm ngành:
Bán lẻ
Ngành:
Trạm xăng
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày
|
5 ngày
|
3 tháng
|
6 tháng
|
12 tháng
Tổng quan
Hồ sơ doanh nghiệp
Thống kê giao dịch
Phân tích kỹ thuật
Tài chính
Tin tức & Sự kiện
Tài liệu
So sánh
Sàn giao dịch:
HoSE & HNX
HoSE
HNX
(
4
Doanh nghiệp cùng ngành )
Dữ liệu ngày:
Chọn tiêu chí
Đóng cửa
+/-%
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Khoảng giữa
Lớn hơn
Lớn hơn hoặc bằng
Nhỏ hơn
Nhỏ hơn hoặc bằng
Bằng
-
Đóng cửa
+/-%
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Khoảng giữa
Lớn hơn
Lớn hơn hoặc bằng
Nhỏ hơn
Nhỏ hơn hoặc bằng
Bằng
-
Đóng cửa
+/-%
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Khoảng giữa
Lớn hơn
Lớn hơn hoặc bằng
Nhỏ hơn
Nhỏ hơn hoặc bằng
Bằng
-
Xem Dạng Bảng
Xem Biểu Đồ Tần Suất
Hiển thị
kết quả đầu tiên
Mã CK
▲
Đóng cửa
(*)
+/-%
Cao
Thấp
KL
Giá trị
(Tr.VND)
KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT
(Tr.VND)
P/E
P/B
COM
43,800
-2,700
43,800
43,800
100
4
0
0
618,483.51
618,483.51
618,483.51
Kết quả tra cứu (Không tính COM) :
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
So sánh nhanh
Chọn mã CK
Mã CK
Đóng cửa
+/-%
Cao
Thấp
KL
Giá trị
KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
Đóng cửa (1,000 VND)
%+/-
Cao nhất (1,000 VND)
Thấp nhất (1,000 VND)
KL (1,000 cp)
Giá trị (1,000,000 VND)
(1,000 cp)
(1,000 cp)
Vốn hóa TT (1,000,000 VND)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
close layerpopup