Cổ phiếu niêm yết và lưu hành |
Ngày niêm yết
|
07/08/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
39,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
3,400,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
14,120,628 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
14,120,628 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 2010
|
141,206
|
• 08/2009
|
87,840
|
• 09/2008
|
86,120
|
• 11/2007
|
79,999
|
• 06/2005
|
34,000
|
• 13/12/2000
|
25,000
|
|
Cơ cấu sở hữu

|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ % |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
1,976,325
|
14
|
• Tổ chức trong nước |
12,081,543
|
85.56
|
• Cá nhân nước ngoài |
49,420
|
0.35
|
• Tổ chức nước ngoài |
13,340
|
0.09
|
Công ty con, liên doanh, liên kết

|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo

|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Phạm Văn Thoại |
CTHĐQT |
2012
Năm sinh : 1964
Trình độv : KS Dầu khí
Cổ phần nắm giữ : 3,359,254
|
• Ông Lê Văn Bách |
TVHĐQT |
2018
Năm sinh : 1975
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần nắm giữ : 2,824,200
|
• Bà Trần Thị Phương Khanh |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1973
Trình độv : -
Cổ phần nắm giữ : 2,239,503
|
• Ông Lê Văn Nghĩa |
TVHĐQT |
2012
Năm sinh : 1966
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần nắm giữ : 3,500,826
|
• Ông Lê Tấn Thương |
TGĐ/TVHĐQT |
1993
Năm sinh : 1971
Trình độv : CN Anh văn,CN Ngoại thương,ThS QTKD
Cổ phần nắm giữ : 151,370
|
• Ông Trần Minh Hà |
TVHĐQT |
2012
Năm sinh : 1960
Trình độv : CN Chính trị,CN Kinh tế
Cổ phần nắm giữ : 3,000,000
|
• Ông Nguyễn Chơn Quang |
Phó TGĐ |
2010
Năm sinh : 1982
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần nắm giữ : 4,740
|
• Ông Phạm Văn Khoa |
Phó TGĐ |
1999
Năm sinh : 1973
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần nắm giữ : 600
|
• Ông Phạm Công Quyền |
GĐ Tài chính/KTT |
1986
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN Ngoại thương,CN Tài Chính,ThS QTKD
Cổ phần nắm giữ : 100,255
|
• Ông Nguyễn Đức Linh |
TBKS |
2017
Năm sinh : 1975
Trình độv : ThS Kinh tế
Cổ phần nắm giữ : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Tấn Thương
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
075071000204
|
• Thường trú
|
318/1A Cách Mạng Tháng Tám - P.10 - Q.3 - Tp.HCM
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Phạm Văn Khoa
|
• Chức vụ
|
Phó Tổng Giám đốc
|
• Điện thoại
|
NULL |
Cơ cấu lao động

|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần
|
Giấy phép thành lập |
94/2000/QĐ-TTg (09/08/2000) |
Giấy phép Kinh Doanh |
4103000236 (13/12/2000) |
Mã số thuế
|
0300450673 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Kinh doanh xăng, dầu, nhớt, dịch vụ giữ xe - Thiết bị cho trạm xăng và vật tư, phương tiện giao thông vận tải - Xây dựng dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là các trạm xăng dầu kho xưởng - Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng kho bãi... |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Công ty Vật tư thiết bị giao thông vận tải (thuộc Sở GTCC TP. HCM) - Ngày 01/01/2001, COMECO chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Tầng 7,8,9 Tòa nhà Comeco - Số 549 Điện Biên Phủ - P.3 - Q.3 - Tp.HCM
|
• Điện thoại: |
(84.28) 3832 1111 |
• Fax: |
(84.28) 3832 5555
|
• Email: |
comecopetro@hcm.vnn.vn |
• Website: |
http://www.comeco.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|